Bảng xếp hạng VĐQG Hàn Quốc thứ hạng mới nhất
BXH VĐQG Hàn Quốc
STT | Đội bóng | ST | Thắng | Hòa | Bại | Hs | Điểm |
1 | Jeonbuk H.Motor | 20 | 12 | 6 | 2 | 19 | 42 |
2 | Daejeon Hana Citizen | 20 | 9 | 7 | 4 | 4 | 34 |
3 | Gimcheon Sangmu | 20 | 9 | 5 | 6 | 8 | 32 |
4 | Pohang Steelers | 20 | 9 | 5 | 6 | 3 | 32 |
5 | Ulsan Hyundai | 19 | 8 | 5 | 6 | 4 | 29 |
6 | Gwangju | 20 | 7 | 7 | 6 | -2 | 28 |
7 | FC Seoul | 20 | 6 | 9 | 5 | 0 | 27 |
8 | Gangwon | 20 | 7 | 4 | 9 | -5 | 25 |
9 | Anyang | 20 | 7 | 3 | 10 | -3 | 24 |
10 | Jeju Utd | 20 | 6 | 4 | 10 | -6 | 22 |
11 | Suwon FC | 19 | 3 | 7 | 9 | -7 | 16 |
12 | Daegu | 20 | 3 | 4 | 13 | -15 | 13 |
Bảng xếp hạng bóng đá VĐQG Hàn Quốc được cập nhật đầy đủ và chi tiết theo từng vòng đấu♈, bao gồm thông tin về thành tích trê🃏n sân nhà, sân khách. Tại đây, bạn có thể theo dõi các loại bảng xếp hạng phổ biến như BXH vòng tròn tính điểm, BXH apertura & clausura (giai đoạn mùa hè và mùa đông), hay BXH cúp theo thể thức loại trực tiếp, tất cả đều có sẵn ngay trên website.
Trang web sv388-coca88.xyz tự hào cung cấp bảng xếp hạng VĐQG Hàn Quốc nhanh chóng, chính xác và dễ dàng tra cứu nhất.
TT: Thứ tự trên BXH
T: Số trận Thắng
H: Số trận Hòa
B: Số trận Bại
Bóng trắng: Số Bàn thắng
Bóng đỏ: Số Bàn bại
+/-: Hiệu số
Đ: Điểm